| STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
|
81
|
Xã Đăk Pék
|
|
Trụ sở kinh tế- hạ tầng (cũ)
|
50
|
|
82
|
Xã Đăk Pék
|
|
Trung tâm bồi dưỡng chính trị
|
100
|
|
83
|
Xã Đăk Pék
|
|
Trường PT Dân tộc nội trú
|
200
|
|
84
|
Xã Đăk Pék
|
|
Trường PTTH Lương Thế Vinh
|
150
|
|
85
|
Xã Đăk Pék
|
|
Trường THPT thị trấn Đăk Glei
|
150
|
|
86
|
Xã Đăk Pék
|
|
Trường tiểu học thị trấn Đăk Glei
|
150
|
|
87
|
Xã Sa Thầy
|
Trường học
|
Điểm trường Thôn - Trường Tiểu học - Trung học cở sở Lý Tự Trọng
|
20
|
|
88
|
Xã Sa Thầy
|
Trụ sở cơ quan
|
Trụ sở Ủy ban nhân dân xã Sa Nhơn cũ
|
50
|
|
89
|
Xã Sa Thầy
|
Trường học
|
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
|
50
|
|
90
|
Xã Sa Thầy
|
Trường học
|
Trường Tiểu học, Trung học cơ sở
|
50
|
|
91
|
Xã Sa Thầy
|
Trường học
|
Trường Trung học cở sở Nguyễn Tất Thành
|
50
|
|
92
|
Xã Ia Tơi
|
Trụ sở cơ quan
|
Nhà văn hóa thôn, 02 Trường học, 01 trụ sở UBND xã Ia Dom (cũ)
|
190
|
|
93
|
Xã Đăk Kôi
|
Trường học
|
Nhà Rông, điểm trường mầm non, tiểu học , THCS trên địa bàn xã
|
3.560
|
|
94
|
Xã Đăk Rve
|
Trụ sở cơ quan
|
Trường tiểu học, THCS, Nhà văn hóa, UBND xã
|
970
|
|
95
|
Xã Măng Bút
|
Trụ sở cơ quan
|
Trụ sở UBND xã Măng Bút cũ
|
750
|
|
96
|
Phường Đăk Bla
|
Trụ sở cơ quan
|
Trường mầm non, Trường THCS, tổ dân phố, trụ sở ubnd
|
3.590
|
|
97
|
Xã Rờ Kơi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà Rông
|
50
|
|
98
|
Xã Rờ Kơi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà Rông
|
60
|
|
99
|
Xã Rờ Kơi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà Rông
|
55
|
|
100
|
Xã Rờ Kơi
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hóa
|
125
|