| STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
|
61
|
Xã Bờ Y
|
|
Nhà văn hoá thôn 4
|
150
|
|
62
|
Xã Bờ Y
|
|
Nhà văn hoá thôn 5
|
150
|
|
63
|
Xã Bờ Y
|
|
Nhà văn hoá thôn 6
|
150
|
|
64
|
Xã Bờ Y
|
|
Nhà văn hoá thôn 7
|
150
|
|
65
|
Xã Bờ Y
|
|
Nhà văn hoá thôn Đăk Tang
|
160
|
|
66
|
Xã Bờ Y
|
|
Nhà văn hoá thôn Phia Pháp
|
160
|
|
67
|
Xã Bờ Y
|
|
Nhà văn hoá thôn Thung Nai
|
150
|
|
68
|
Xã Bờ Y
|
|
Nhà văn hoá thôn, điểm trường mầm non Đăk Long Giao
|
240
|
|
69
|
Xã Bờ Y
|
|
Nhà văn hoá thôn, điểm trường mầm non thôn Chiên Chiết
|
280
|
|
70
|
Xã Bờ Y
|
|
Nhà văn hoá tổ dân phố 1
|
150
|
|
71
|
Xã Bờ Y
|
|
Nhà văn hoá tổ dân phố 2
|
150
|
|
72
|
Xã Bờ Y
|
|
Nhà văn hoá tổ dân phố 3
|
150
|
|
73
|
Xã Bờ Y
|
|
Nhà văn hoá tổ dân phố 4
|
150
|
|
74
|
Xã Bờ Y
|
|
Nhà văn hoá tổ dân phố 5
|
150
|
|
75
|
Xã Bờ Y
|
|
Nhà văn hoá tổ dân phố 6
|
150
|
|
76
|
Xã Bờ Y
|
|
Nhà văn hoá tổ dân phố 7
|
150
|
|
77
|
Xã Đăk Pék
|
|
Hội trường các thôn xã Đắk Pét
|
700
|
|
78
|
Xã Đăk Pék
|
|
nhà văn hóa thôn
|
100
|
|
79
|
Xã Đăk Pék
|
|
nhà văn hóa thôn
|
100
|
|
80
|
Xã Đăk Pék
|
|
Trụ sở ban chỉ huy QS xã Đắk Pék
|
200
|