| STT | Địa phương/Cơ quan | Loại công trình sơ tán | Tên công trình/địa điểm | Sức chứa (người) |
|
21
|
Xã Tư Nghĩa
|
|
trụ sở ub, trường Tiểu Học, Trạm Y tế, Nhà Văn Hóa....
|
21.657
|
|
22
|
Xã Vệ Giang
|
|
trụ sở ub, trường Tiểu Học, Trạm Y tế, Nhà Văn Hóa....
|
4.550
|
|
23
|
Xã Nghĩa Giang
|
|
trụ sở ub, trường Tiểu Học, Trạm Y tế, Nhà Văn Hóa....
|
15.965
|
|
24
|
Xã Trà Giang
|
Trường học
|
Trường Mầm non, tiểu học, THCS Nghĩa Thắng, nhà văn hóa thôn
|
1.820
|
|
25
|
Xã Nghĩa Hành
|
|
trụ sở ub, trường Tiểu Học, Trạm Y tế, Nhà Văn Hóa....
|
2.050
|
|
26
|
Xã Đình Cương
|
Trụ sở cơ quan
|
Trường mầm non, TH-THCS, trạm ý tế, hội trường, nhà văn hóa thôn, nhà tránh lũ thôn....
|
3.340
|
|
27
|
Xã Thiện Tín
|
Trụ sở cơ quan
|
TRường mầm non, trường tiểu học, trạm ý tế xã, trụ sở UBND xã , nhà tránh lũ cộng đồng
|
8.160
|
|
28
|
Xã Phước Giang
|
Trụ sở cơ quan
|
Trường Mầm non xã,Trường Tiểu học xã,Trường THCS xã,Nhà Văn hóa,UBND xã
|
3.225
|
|
29
|
Xã Long Phụng
|
|
trụ sở ub, trường Tiểu Học, Trạm Y tế, Nhà Văn Hóa....
|
8.320
|
|
30
|
Xã Mỏ Cày
|
|
trụ sở ub, trường Tiểu Học, Trạm Y tế, Nhà Văn Hóa....
|
7.711
|
|
31
|
Xã Mộ Đức
|
|
trụ sở ub, trường Tiểu Học, Trạm Y tế, Nhà Văn Hóa....
|
8.390
|
|
32
|
Xã Lân Phong
|
Trụ sở cơ quan
|
Trụ sở cơ quan, trạm y tế, nhà dân kiên cố, Trường tiểu học và THCS trên địa bàn xã
|
2.335
|
|
33
|
Xã Trà Bồng
|
|
Trụ sở UBND xã, Trường học, Trạm y tế, nhà Văn hoá các thôn
|
6.690
|
|
34
|
Xã Đông Trà Bồng
|
|
Trụ sở làm việc BCH Quân sự xã Đông Trà Bồng (UBND xã Trà Giang cũ), Trường học, trạm Y tế, nhà văn hóa thôn
|
2.550
|
|
35
|
Xã Cà Đam
|
Trụ sở cơ quan
|
Nhà văn hóa các thôn và trạm y tế
|
1.220
|
|
36
|
Xã Thanh Bồng
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Trường mẫu giáo, trụ sở UBNF, nhà hộ dân, nhà chống báo thôn, nhà văn hóa
|
4.853
|
|
37
|
Xã Tây Trà Bồng
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Trụ sở UBND, trạm y tế, nhà văn hóa thôn,trường mầm non, trường tiểu học Trường THPTDTBTTHCS
|
3.490
|
|
38
|
Xã Tây Trà
|
Trụ sở cơ quan
|
Trụ sở UBND xã, trụ sở công an, Trường học, Nhà sinh hoạt cộng đồng, nhà văn hóa các thô
|
3.550
|
|
39
|
Xã Sơn Hà
|
|
Trụ sở cơ quan, nhà máy, trạm y tế, trường học, khách sạn, nhà dân kiên cố
|
8.380
|
|
40
|
Xã Sơn Kỳ
|
Nhà văn hóa thôn, TDP
|
Nhà văn hóa thôn, nhà các hộ dân trên cao,trạm y tế, trường học
|
6.982
|